Phiên âm : yī bù jīng xīn, hé yóu dé gù.
Hán Việt : y bất kinh tân, hà do đắc cố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
衣服不經過新的, 那裡會有舊的。南朝宋.劉義慶《世說新語.賢媛》:「桓車騎不好箸新衣。浴後, 婦故送新衣與, 車騎大怒, 催使持去, 婦更持還, 傳語云:『衣不經新, 何由得故。』」